Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 主謀.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨṵ˧˩˧ miw˧˧ʨu˧˩˨ mɨw˧˥ʨu˨˩˦ mɨw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʨu˧˩ mɨw˧˥ʨṵʔ˧˩ mɨw˧˥˧

Danh từ

sửa

chủ mưu

  1. Kẻ bày đặt ra mưu kế cho hành động phạm pháp. bị trừng trị nặng hơn hung thủ.
  2. Mưu kế đã được xếp đặt từ trước.
    Phá hoại có chủ mưu.

Động từ

sửa

chủ mưu

  1. Bày đặt mưu kế.
    Kẻ chủ mưu.

Tham khảo

sửa