Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
huŋ˧˧ tʰṵ˧˩˧huŋ˧˥ tʰu˧˩˨huŋ˧˧ tʰu˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
huŋ˧˥ tʰu˧˩huŋ˧˥˧ tʰṵʔ˧˩

Từ tương tự sửa

Danh từ sửa

hung thủ

  1. Kẻ phạm tội giết người.

Đồng nghĩa sửa

Dịch sửa

Tham khảo sửa