chính yếu
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨïŋ˧˥ iəw˧˥ | ʨḭ̈n˩˧ iə̰w˩˧ | ʨɨn˧˥ iəw˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨïŋ˩˩ iəw˩˩ | ʨḭ̈ŋ˩˧ iə̰w˩˧ |
Tính từ
sửachính yếu
- Chính và quan trọng nhất; phân biệt với thứ yếu.
- Lí do chính yếu.
- Mục tiêu chính yếu.
Đồng nghĩa
sửaDịch
sửaTham khảo
sửa- Chính yếu, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam