essential
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪ.ˈsɛnt.ʃəl/
Hoa Kỳ | [ɪ.ˈsɛnt.ʃəl] |
Tính từ
sửaessential /ɪ.ˈsɛnt.ʃəl/
- Cần thiết, thiết yếu, cốt yếu, chủ yếu.
- This book is essential reading for all nature lovers -- Những ai yêu thiên nhiên thì không thể bỏ (phải đọc) qua quyển sách này
- Experience is essential for this job -- Kinh nghiệm là điều thiết yếu đối với công việc
- Money is not essential to happiness -- Tiền không phải là cái cốt yếu đem lại sự hạnh phúc
- It is essential that you have some experience -- Điều cần thiết là bạn có kinh nghiệm
- (Thuộc) Bản chất, cốt lõi, cơ bản, thực chất.
- The essential difference between Sara and me is in our attitude to money -- Sự khác biết cốt lõi giữa Sara và tôi là thái độ của chúng tôi với tiền bạc
- (Thuộc) Tinh chất, tinh.
- essential oil — tinh dầu
Danh từ
sửaessential /ɪ.ˈsɛnt.ʃəl/
Tham khảo
sửa- "essential", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)