hypothèse
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /i.pɔ.tɛz/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
hypothèse /i.pɔ.tɛz/ |
hypothèses /i.pɔ.tɛz/ |
hypothèse gc /i.pɔ.tɛz/
- Giả thuyết.
- Emettre une hypothèse hardie — đưa ra một giả thuyết táo bạo
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "hypothèse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)