Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

certitudes

  1. Dạng số nhiều của certitude.

Từ đảo chữ

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

certitudes gc

  1. Dạng số nhiều của certitude.

Từ đảo chữ

sửa

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Danh từ

sửa

certitudes  sn

  1. Dạng số nhiều của certitud.