censored
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửacensored
Chia động từ
sửacensor
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to censor | |||||
Phân từ hiện tại | censoring | |||||
Phân từ quá khứ | censored | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | censor | censor hoặc censorest¹ | censors hoặc censoreth¹ | censor | censor | censor |
Quá khứ | censored | censored hoặc censoredst¹ | censored | censored | censored | censored |
Tương lai | will/shall² censor | will/shall censor hoặc wilt/shalt¹ censor | will/shall censor | will/shall censor | will/shall censor | will/shall censor |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | censor | censor hoặc censorest¹ | censor | censor | censor | censor |
Quá khứ | censored | censored | censored | censored | censored | censored |
Tương lai | were to censor hoặc should censor | were to censor hoặc should censor | were to censor hoặc should censor | were to censor hoặc should censor | were to censor hoặc should censor | were to censor hoặc should censor |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | censor | — | let’s censor | censor | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.