Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kə.ˈtæs.trə.(ˌ)fi/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

catastrophe /kə.ˈtæs.trə.(ˌ)fi/

  1. Tai ương, tai biến, thảm hoạ, tai hoạ lớn.
  2. Kết thúc thê thảm; kết thúc của một vở bi kịch.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ka.tas.tʁɔf/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
catastrophe
/ka.tas.tʁɔf/
catastrophes
/ka.tas.tʁɔf/

catastrophe gc /ka.tas.tʁɔf/

  1. Tai biến, thảm họa.
  2. (Sân khấu, từ cũ nghĩa cũ) Kịch biến.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa