succès
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
succès /syk.sɛ/ |
succès /syk.sɛ/ |
succès gđ
- Sự thành công; sự thắng lợi; thắng lợi.
- Succès dans les affaires — sự thành công trong công việc
- Succès militaires — thắng lợi quân sự
- Sự được hoan nghênh.
- Artiste qui a beaucoup de succès — nghệ sĩ rất được hoan nghênh
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Kết cục.
- Les bons et les mauvais succès — những kết cục tốt và xấu
- aller de succès en succès — được thắng lợi này đến thắng lợi khác
- passer avec succès un examen — thi đỗ một kỳ thi
- succès de librairie — quyển sách được nhiều người đọc
- succès des armes — chiến thắng
- succès fou — một thành công phi thường
- une pièce à succès — vở kịch viết theo sở thích đám đông
- un homme à succès — người đàn ông có số đào hoa
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "succès", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)