castor
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửacastor
- Con hải ly.
- Hương hải ly (dùng làm thuốc hay dầu thơm).
- (Từ lóng) Cái mũ.
- Bình đựng muối tiêu, giấm ớt (ở bàn ăn) ((cũng) caster).
Tham khảo
sửa- "castor", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kas.tɔʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
castor /kas.tɔʁ/ |
castors /kas.tɔʁ/ |
castor gđ /kas.tɔʁ/
- (Động vật học) Hải ly.
- Da lông hải ly.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Mũ lông hải ly.
- (Số nhiều) (nghĩa bóng) những người chung vốn xây nhà.
- Như castorite.
Tham khảo
sửa- "castor", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)