Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
caster
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkæs.tɜː/
Danh từ
sửa
caster
/ˈkæs.tɜː/
Thợ đúc
.
Danh từ
sửa
caster
/ˈkæs.tɜː/
Bình
đựng
muối tiêu
,
giấm
ớt
(ở bàn ăn) ((cũng)
castor
).
Bánh xe
nhỏ
(ở chân bàn ghế... ).
Tham khảo
sửa
"
caster
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)