Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkæs.tɜː/

Danh từ

sửa

caster /ˈkæs.tɜː/

  1. Thợ đúc.

Danh từ

sửa

caster /ˈkæs.tɜː/

  1. Bình đựng muối tiêu, giấm ớt (ở bàn ăn) ((cũng) castor).
  2. Bánh xe nhỏ (ở chân bàn ghế... ).

Tham khảo

sửa