careened
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửacareened
Chia động từ
sửacareen
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to careen | |||||
Phân từ hiện tại | careening | |||||
Phân từ quá khứ | careened | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | careen | careen hoặc careenest¹ | careens hoặc careeneth¹ | careen | careen | careen |
Quá khứ | careened | careened hoặc careenedst¹ | careened | careened | careened | careened |
Tương lai | will/shall² careen | will/shall careen hoặc wilt/shalt¹ careen | will/shall careen | will/shall careen | will/shall careen | will/shall careen |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | careen | careen hoặc careenest¹ | careen | careen | careen | careen |
Quá khứ | careened | careened | careened | careened | careened | careened |
Tương lai | were to careen hoặc should careen | were to careen hoặc should careen | were to careen hoặc should careen | were to careen hoặc should careen | were to careen hoặc should careen | were to careen hoặc should careen |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | careen | — | let’s careen | careen | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.