captain
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkæp.tən/
Hoa Kỳ | [ˈkæp.tən] |
Danh từ
sửacaptain (số nhiều captains) /ˈkæp.tən/
- Người cầm đầu, người chỉ huy, thủ lĩnh.
- Tướng lão luyện; nhà chiến lược.
- (Quân sự) Đại uý.
- (Hải quân) Đại tá.
- (Hàng hải) Thuyền trưởng, hạm trưởng.
- (Thể dục, thể thao) Đội trưởng, thủ quân.
- (Ngôn ngữ nhà trường) Trường lớp.
- (Ngành mỏ) Trưởng kíp.
- (Hàng không) Phi công.
Tham khảo
sửa- "captain", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)