Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ha̰ːʔm˨˩ ʨɨə̰ŋ˧˩˧ha̰ːm˨˨ tʂɨəŋ˧˩˨haːm˨˩˨ tʂɨəŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
haːm˨˨ tʂɨəŋ˧˩ha̰ːm˨˨ tʂɨəŋ˧˩ha̰ːm˨˨ tʂɨə̰ʔŋ˧˩

Danh từ

sửa

hạm trưởng

  1. Võ quan hải quân chỉ huy một chiến hạm.
    Hạm trưởng Pháp.