Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hạm trưởng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ha̰ːʔm
˨˩
ʨɨə̰ŋ
˧˩˧
ha̰ːm
˨˨
tʂɨəŋ
˧˩˨
haːm
˨˩˨
tʂɨəŋ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
haːm
˨˨
tʂɨəŋ
˧˩
ha̰ːm
˨˨
tʂɨəŋ
˧˩
ha̰ːm
˨˨
tʂɨə̰ʔŋ
˧˩
Danh từ
sửa
hạm trưởng
Võ quan
hải quân
chỉ huy
một
chiến hạm
.
Hạm trưởng
Pháp.