Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨɨə̰ŋ˧˩˧ kip˧˥tʂɨəŋ˧˩˨ kḭp˩˧tʂɨəŋ˨˩˦ kip˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂɨəŋ˧˩ kip˩˩tʂɨə̰ʔŋ˧˩ kḭp˩˧

Danh từ sửa

trưởng kíp

  1. Người đứng đầu một kíp công nhân.

Dịch sửa

Tham khảo sửa