Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰṵ˧˩˧ kwən˧˧tʰu˧˩˨ kwəŋ˧˥tʰu˨˩˦ wəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰu˧˩ kwən˧˥tʰṵʔ˧˩ kwən˧˥˧

Từ tương tự

sửa

Danh từ

sửa

thủ quân

  1. Người đứng đầu một đội bóng.
    Thủ quân của đội tuyển bóng đá quốc gia.

Tham khảo

sửa