Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
calcimined
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Động từ
sửa
calcimined
Quá khứ
và
phân từ
quá khứ của
calcimine
Chia động từ
sửa
calcimine
Dạng không chỉ ngôi
Động từ
nguyên mẫu
to
calcimine
Phân từ
hiện tại
calcimining
Phân từ
quá khứ
calcimined
Dạng chỉ ngôi
số
ít
nhiều
ngôi
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
Lối trình bày
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
calcimine
calcimine
hoặc
calciminest
¹
calcimines
hoặc
calcimineth
¹
calcimine
calcimine
calcimine
Quá khứ
calcimined
calcimined
hoặc
calciminedst
¹
calcimined
calcimined
calcimined
calcimined
Tương lai
will
/
shall
²
calcimine
will/shall
calcimine
hoặc
wilt
/
shalt
¹
calcimine
will/shall
calcimine
will/shall
calcimine
will/shall
calcimine
will/shall
calcimine
Lối cầu khẩn
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
calcimine
calcimine
hoặc
calciminest
¹
calcimine
calcimine
calcimine
calcimine
Quá khứ
calcimined
calcimined
calcimined
calcimined
calcimined
calcimined
Tương lai
were
to
calcimine
hoặc
should
calcimine
were to
calcimine
hoặc should
calcimine
were to
calcimine
hoặc should
calcimine
were to
calcimine
hoặc should
calcimine
were to
calcimine
hoặc should
calcimine
were to
calcimine
hoặc should
calcimine
Lối mệnh lệnh
—
you/thou¹
—
we
you/ye¹
—
Hiện tại
—
calcimine
—
let’s
calcimine
calcimine
—
Cách chia động từ cổ.
Thường nói
will
; chỉ nói
shall
để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói
shall
và chỉ nói
will
để nhấn mạnh.