Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

cafard

  1. Nổi u sầu.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

 
cafard

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

  Số ít Số nhiều
Số ít cafard
/ka.faʁ/
cafards
/ka.faʁ/
Số nhiều cafard
/ka.faʁ/
cafards
/ka.faʁ/

cafard /ka.faʁ/

  1. Kẻ sùng đạo vờ; kẻ đạo đức giả.
  2. (Thân mật) Người hay mách lẻo.

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực cafard
/ka.faʁ/
cafards
/ka.faʁ/
Giống cái cafarde
/ka.faʁd/
cafards
/ka.faʁ/

cafard /ka.faʁ/

  1. Sùng đạo vờ; đạo đức giả.
  2. (Thân mật) Mách lẻo.

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
cafard
/ka.faʁ/
cafards
/ka.faʁ/

cafard /ka.faʁ/

  1. Con gián.
  2. (Thân mật) Sự u sầu.
    Avoir le cafard — u sầu

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa