Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gaieté
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɡe.te/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
gaieté
/ɡe.te/
gaietés
/ɡɛ.te/
gaieté
gc
/ɡe.te/
Sự
vui vẻ
;
tính
vui vẻ
.
(
Số nhiều
)
Trò vui
;
điều
vui
đùa
;
lời
vui
đùa
.
De gaieté de
coeur
— vui lòng (làm gì).
Trái nghĩa
sửa
Chagrin
,
mélancolie
,
tristesse
Ennui
Tham khảo
sửa
"
gaieté
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)