cương cứng
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kɨəŋ˧˧ kɨŋ˧˥ | kɨəŋ˧˥ kɨ̰ŋ˩˧ | kɨəŋ˧˧ kɨŋ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kɨəŋ˧˥ kɨŋ˩˩ | kɨəŋ˧˥˧ kɨ̰ŋ˩˧ |
Động từ
sửacương cứng
- Chỉ bộ phận sinh dục của nam giới trở nên cứng lại và đứng thẳng lên khi bị kích thích tình dục.
- Dương vật đang cương cứng.
Đồng nghĩa
sửaDịch
sửaChỉ bộ phận sinh dục của nam giới trở nên cứng lại và đứng thẳng lên
|