Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cửng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.2.1
Đồng nghĩa
1.2.2
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kɨ̰ŋ
˧˩˧
kɨŋ
˧˩˨
kɨŋ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kɨŋ
˧˩
kɨ̰ʔŋ
˧˩
Động từ
sửa
cửng
(tục) Dương vật cương lên.
Chim
cửng
.
Đồng nghĩa
sửa
cương cứng
Dịch
sửa
cửng
Tiếng Anh
: erection, penile erection, penile tumescence
Tiếng Trung Quốc
: 勃起, 扯旗