Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈbə.ɡɜːd/

Động từ sửa

buggered

  1. Quá khứphân từ quá khứ của bugger

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

buggered /ˈbə.ɡɜːd/

  1. Mệt nhoài, mệt lả.

Tham khảo sửa