budgeted
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửabudgeted
Chia động từ
sửabudget
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to budget | |||||
Phân từ hiện tại | budgeting | |||||
Phân từ quá khứ | budgeted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | budget | budget hoặc budgetest¹ | budgets hoặc budgeteth¹ | budget | budget | budget |
Quá khứ | budgeted | budgeted hoặc budgetedst¹ | budgeted | budgeted | budgeted | budgeted |
Tương lai | will/shall² budget | will/shall budget hoặc wilt/shalt¹ budget | will/shall budget | will/shall budget | will/shall budget | will/shall budget |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | budget | budget hoặc budgetest¹ | budget | budget | budget | budget |
Quá khứ | budgeted | budgeted | budgeted | budgeted | budgeted | budgeted |
Tương lai | were to budget hoặc should budget | were to budget hoặc should budget | were to budget hoặc should budget | were to budget hoặc should budget | were to budget hoặc should budget | were to budget hoặc should budget |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | budget | — | let’s budget | budget | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.