Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít bryst brystet
Số nhiều bryst, bryster brysta, ene

bryst

  1. Ngực.
    Han fikk et slag i brystet.
    å være bred over brystet
    Det falt ham tungt for brystet. — Nó cảm thấy ấm ức, hậm hực.
  2. , nhũ hoa.
    Hun har små bryster.
    Hun gir barnet bryst.
    Det har du ikke suget av eget bryst. — Điều ấy không phải do tự anh tìm ra, nghĩ ra.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa