brystvorte
Tiếng Na Uy sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | brystvorte | brystvorta, brystvorten |
Số nhiều | brystvorter | brystvortene |
Danh từ sửa
brystvorte gđc
Xem thêm sửa
Tham khảo sửa
- "brystvorte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)