brocher
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bʁɔ.ʃe/
Ngoại động từ
sửabrocher ngoại động từ /bʁɔ.ʃe/
- Đóng bìa mỏng, đóng ghim (sách).
- (Ngành dệt) Cải hoa (bằng sợi vàng, sợi bạc... ).
- Đóng (đinh) vào móng ngựa.
- (Kỹ thuật) Dao.
- (Nghĩa bóng, từ cũ nghĩa cũ) Thảo nhanh, viết vội (một vở kịch, một bài báo... ).
Tham khảo
sửa- "brocher", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)