brigadier
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌbrɪ.ɡə.ˈdɪr/
Danh từ
sửabrigadier /ˌbrɪ.ɡə.ˈdɪr/
Tham khảo
sửa- "brigadier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bʁi.ɡa.dje/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
brigadier /bʁi.ɡa.dje/ |
brigadiers /bʁi.ɡa.dje/ |
brigadier gđ /bʁi.ɡa.dje/
- (Quân sự) Hạ sĩ, cai.
- (Thân mật) Thiếu tướng lữ đoàn trưởng.
- Đội trưởng, toán trưởng.
- Thợ lò bánh.
- (Hàng hải) Thủy thủ trưởng.
- (Sân khấu) Gậy đập hiệu mở màn.
Tham khảo
sửa- "brigadier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)