toán trưởng
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
twaːn˧˥ ʨɨə̰ŋ˧˩˧ | twa̰ːŋ˩˧ tʂɨəŋ˧˩˨ | twaːŋ˧˥ tʂɨəŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
twan˩˩ tʂɨəŋ˧˩ | twa̰n˩˧ tʂɨə̰ʔŋ˧˩ |
Danh từ
sửatoán trưởng
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "toán trưởng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)