braked
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửabraked
Chia động từ
sửabrake
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to brake | |||||
Phân từ hiện tại | braking | |||||
Phân từ quá khứ | braked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | brake | brake hoặc brakest¹ | brakes hoặc braketh¹ | brake | brake | brake |
Quá khứ | braked | braked hoặc brakedst¹ | braked | braked | braked | braked |
Tương lai | will/shall² brake | will/shall brake hoặc wilt/shalt¹ brake | will/shall brake | will/shall brake | will/shall brake | will/shall brake |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | brake | brake hoặc brakest¹ | brake | brake | brake | brake |
Quá khứ | braked | braked | braked | braked | braked | braked |
Tương lai | were to brake hoặc should brake | were to brake hoặc should brake | were to brake hoặc should brake | were to brake hoặc should brake | were to brake hoặc should brake | were to brake hoặc should brake |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | brake | — | let’s brake | brake | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.