bouquet
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /boʊ.ˈkeɪ/
Hoa Kỳ | [boʊ.ˈkeɪ] |
Danh từ
sửabouquet /boʊ.ˈkeɪ/
- Bó hoa.
- Hương vị (rượu); hương thơm phảng phất.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Lời chúc mừng.
Tham khảo
sửa- "bouquet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bu.kɛ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
bouquet /bu.kɛ/ |
bouquets /bu.kɛ/ |
bouquet gđ /bu.kɛ/
- Cụm, bó.
- Bouquet d’arbres — cụm cây
- Bouquet de fleurs — bó hoa
- Hương vị (của rượu).
- Chùm pháo hoa.
- Tôm hồng.
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Thỏ đực.
- bouquet garni — bó lá thơm (dùng làm gia vị)
- c’est le bouquet — (mỉa mai) đến thế là cùng
- garder quelque chose pour le bouquet — dành về sau cái tốt nhất (cái hay nhất)
Tham khảo
sửa- "bouquet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)