Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Nội động từ

sửa

bouger nội động từ /bu.ʒe/

  1. Động đậy, nhúc nhích.
    Les enfants aiment à bouger — trẻ con thích động đậy
    Les prix n'ont pas bougé — giá cả vẫn không nhúc nhích
  2. Dời chỗ, rời khỏi (thường phủ định).
    Ne pas bouger de chez soi — không rời khỏi nhà
  3. Rục rịch phản đối.
    Le peuple bouge — dân chúng rục rịch phản đối
  4. (Ngành mỏ) Lún dần (đất).

Trái nghĩa

sửa

Ngoại động từ

sửa

bouger ngoại động từ /bu.ʒe/

  1. (Thân mật) Động đậy, xê dịch.
    Bouger le doigt — động đậy ngón tay
    Ne bouge rien — chớ có xê dịch gì hết

Tham khảo

sửa