bouger
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bu.ʒe/
Nội động từ
sửabouger nội động từ /bu.ʒe/
- Động đậy, nhúc nhích.
- Les enfants aiment à bouger — trẻ con thích động đậy
- Les prix n'ont pas bougé — giá cả vẫn không nhúc nhích
- Dời chỗ, rời khỏi (thường phủ định).
- Ne pas bouger de chez soi — không rời khỏi nhà
- Rục rịch phản đối.
- Le peuple bouge — dân chúng rục rịch phản đối
- (Ngành mỏ) Lún dần (đất).
Trái nghĩa
sửaNgoại động từ
sửabouger ngoại động từ /bu.ʒe/
- (Thân mật) Động đậy, xê dịch.
- Bouger le doigt — động đậy ngón tay
- Ne bouge rien — chớ có xê dịch gì hết
Tham khảo
sửa- "bouger", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)