Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zṵʔk˨˩ zḭ̈ʔk˨˩ʐṵk˨˨ ʐḭ̈t˨˨ɹuk˨˩˨ ɹɨt˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹuk˨˨ ɹïk˨˨ɹṵk˨˨ ɹḭ̈k˨˨

Từ tương tự

sửa

Phó từ

sửa

rục rịch trgt.

  1. Chuẩn bị làm việc gì trong thời gian sắp tới.
    Rục rịch đi công tác ở nước ngoài.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa