stagner
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /staɡ.ne/
Nội động từ
sửastagner nội động từ /staɡ.ne/
- Tù hãm...
- La mare qui stagnait — nước ao tù hãm
- (Nghĩa bóng) Đình đốn, đình trệ.
- Le commerce stagnait — thương nghiệp đình trệ
- (Nghĩa rộng) Ứ lại, đọng lại.
- La foule qui stagnait le cinéma — đám đông ứ lại trước cửa rạp chiếu bóng
Tham khảo
sửa- "stagner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)