boucle
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /bukl/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
boucle /bukl/ |
boucles /bukl/ |
boucle gc /bukl/
- Cái khóa (thắt lưng.. ).
- Cái vòng, cái khuyên.
- Boucle d’oreille — khuyên tai
- Chỗ vòng (của con sông); đường quành.
- Món tóc xoăn.
- (Hàng không) Vòng lượn đứng.
- boucler la boucle — xem boucler
- se serrer la boucle — (thông tục) thắt lưng buộc bụng
Tham khảo sửa
- "boucle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)