botte
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /bɔt/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
botte /bɔt/ |
bottes /bɔt/ |
botte gc /bɔt/
- Bó.
- Botte de foin — bó cỏ khô
- Giày ống, ủng, bốt.
- Une paire de bottes — một đôi ủng
- Ống chuồng tiêu.
- à propos de bottes — (thân mật) không có lý do đáng kể
- Se quereller à propos de bottes — cãi nhau vì lý do không đáng kể
- avoir du foin dans ses bottes — có của ăn của để, khá giả
- cela fait ma botte — (thông tục) điều ấy hợp với tôi
- chausser les bottes de sept lieues — xem chausser
- graisser ses bottes — (thân mật) chuẩn bị đi xa+ (thân mật) sắp chết
- haut comme ma botte — thấp lè tè
- lécher les bottes de quelqu'un — xem lécher
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
botte /bɔt/ |
bottes /bɔt/ |
botte gc /bɔt/
- Nhát kiếm.
- Allonger une botte — đâm một nhát kiếm
- porter (pousser) une botte à quelqu'un — đặt cho ai một câu hỏi khó trả lời+ công kích ai gắt gao và bất ngờ
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
botte /bɔt/ |
bottes /bɔt/ |
botte gc /bɔt/
Tham khảo
sửa- "botte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)