bothered
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửabothered
Chia động từ
sửabother
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to bother | |||||
Phân từ hiện tại | bothering | |||||
Phân từ quá khứ | bothered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | bother | bother hoặc botherest¹ | bothers hoặc bothereth¹ | bother | bother | bother |
Quá khứ | bothered | bothered hoặc botheredst¹ | bothered | bothered | bothered | bothered |
Tương lai | will/shall² bother | will/shall bother hoặc wilt/shalt¹ bother | will/shall bother | will/shall bother | will/shall bother | will/shall bother |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | bother | bother hoặc botherest¹ | bother | bother | bother | bother |
Quá khứ | bothered | bothered | bothered | bothered | bothered | bothered |
Tương lai | were to bother hoặc should bother | were to bother hoặc should bother | were to bother hoặc should bother | were to bother hoặc should bother | were to bother hoặc should bother | were to bother hoặc should bother |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | bother | — | let’s bother | bother | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.