bombarded
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửabombarded
Chia động từ
sửabombard
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to bombard | |||||
Phân từ hiện tại | bombarding | |||||
Phân từ quá khứ | bombarded | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | bombard | bombard hoặc bombardest¹ | bombards hoặc bombardeth¹ | bombard | bombard | bombard |
Quá khứ | bombarded | bombarded hoặc bombardedst¹ | bombarded | bombarded | bombarded | bombarded |
Tương lai | will/shall² bombard | will/shall bombard hoặc wilt/shalt¹ bombard | will/shall bombard | will/shall bombard | will/shall bombard | will/shall bombard |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | bombard | bombard hoặc bombardest¹ | bombard | bombard | bombard | bombard |
Quá khứ | bombarded | bombarded | bombarded | bombarded | bombarded | bombarded |
Tương lai | were to bombard hoặc should bombard | were to bombard hoặc should bombard | were to bombard hoặc should bombard | were to bombard hoặc should bombard | were to bombard hoặc should bombard | were to bombard hoặc should bombard |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | bombard | — | let’s bombard | bombard | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.