blanched
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửablanched
Chia động từ
sửablanch
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to blanch | |||||
Phân từ hiện tại | blanching | |||||
Phân từ quá khứ | blanched | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | blanch | blanch hoặc blanchest¹ | blanches hoặc blancheth¹ | blanch | blanch | blanch |
Quá khứ | blanched | blanched hoặc blanchedst¹ | blanched | blanched | blanched | blanched |
Tương lai | will/shall² blanch | will/shall blanch hoặc wilt/shalt¹ blanch | will/shall blanch | will/shall blanch | will/shall blanch | will/shall blanch |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | blanch | blanch hoặc blanchest¹ | blanch | blanch | blanch | blanch |
Quá khứ | blanched | blanched | blanched | blanched | blanched | blanched |
Tương lai | were to blanch hoặc should blanch | were to blanch hoặc should blanch | were to blanch hoặc should blanch | were to blanch hoặc should blanch | were to blanch hoặc should blanch | were to blanch hoặc should blanch |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | blanch | — | let’s blanch | blanch | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.