Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈblæk.ˈɑʊt/

Danh từ

sửa

black-out /ˈblæk.ˈɑʊt/

  1. Sự tắt đèn, sự kín ánh đèn; thời gian tối hoàn toàn (ở sân khấu, lúc phòng không).
  2. Sự thoáng ngất đi, sự thoáng mất trí nhớ; sự thoáng hoa mắt (phi công).
  3. Sự mất điện.
  4. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Sự che giấu đi, sự ỉm đi.

Tính từ

sửa

black-out /ˈblæk.ˈɑʊt/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Che giấu đi, ỉm đi.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /bla.ka.ut/

Danh từ

sửa

black-out /bla.ka.ut/

  1. Sự tắt hết đèn (để phòng không).
    faire le black-out — ỉm tin tức

Tham khảo

sửa
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)