billed
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửabilled
Chia động từ
sửabill
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to bill | |||||
Phân từ hiện tại | billing | |||||
Phân từ quá khứ | billed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | bill | bill hoặc billest¹ | bills hoặc billeth¹ | bill | bill | bill |
Quá khứ | billed | billed hoặc billedst¹ | billed | billed | billed | billed |
Tương lai | will/shall² bill | will/shall bill hoặc wilt/shalt¹ bill | will/shall bill | will/shall bill | will/shall bill | will/shall bill |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | bill | bill hoặc billest¹ | bill | bill | bill | bill |
Quá khứ | billed | billed | billed | billed | billed | billed |
Tương lai | were to bill hoặc should bill | were to bill hoặc should bill | were to bill hoặc should bill | were to bill hoặc should bill | were to bill hoặc should bill | were to bill hoặc should bill |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | bill | — | let’s bill | bill | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.