betokened
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửabetokened
Chia động từ
sửabetoken
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to betoken | |||||
Phân từ hiện tại | betokening | |||||
Phân từ quá khứ | betokened | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | betoken | betoken hoặc betokenest¹ | betokens hoặc betokeneth¹ | betoken | betoken | betoken |
Quá khứ | betokened | betokened hoặc betokenedst¹ | betokened | betokened | betokened | betokened |
Tương lai | will/shall² betoken | will/shall betoken hoặc wilt/shalt¹ betoken | will/shall betoken | will/shall betoken | will/shall betoken | will/shall betoken |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | betoken | betoken hoặc betokenest¹ | betoken | betoken | betoken | betoken |
Quá khứ | betokened | betokened | betokened | betokened | betokened | betokened |
Tương lai | were to betoken hoặc should betoken | were to betoken hoặc should betoken | were to betoken hoặc should betoken | were to betoken hoặc should betoken | were to betoken hoặc should betoken | were to betoken hoặc should betoken |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | betoken | — | let’s betoken | betoken | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.