Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

bet /ˈbɛt/

  1. Sự đánh cược.
    to lay (make) a bet — đánh cược
    to lose a bet — thua cược
    to win a bet — thắng cược
  2. Tiền đánh cược.

Động từ sửa

bet (bất qui tắc) bet, betted /ˈbɛt/

  1. Đánh cược, đánh .
    to bet an someone's winning — đánh cược ai thắng
    to bet against someone's winning — đánh cược ai thua

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa

Tiếng Ili Turki sửa

Danh từ sửa

bet

  1. mặt.

Tiếng Karakalpak sửa

Danh từ sửa

bet

  1. mặt.

Tiếng Uzbek sửa

Danh từ sửa

bet

  1. mặt.