besotted
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửabesotted
Chia động từ
sửabesot
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to besot | |||||
Phân từ hiện tại | besotting | |||||
Phân từ quá khứ | besotted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | besot | besot hoặc besottest¹ | besots hoặc besotteth¹ | besot | besot | besot |
Quá khứ | besotted | besotted hoặc besottedst¹ | besotted | besotted | besotted | besotted |
Tương lai | will/shall² besot | will/shall besot hoặc wilt/shalt¹ besot | will/shall besot | will/shall besot | will/shall besot | will/shall besot |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | besot | besot hoặc besottest¹ | besot | besot | besot | besot |
Quá khứ | besotted | besotted | besotted | besotted | besotted | besotted |
Tương lai | were to besot hoặc should besot | were to besot hoặc should besot | were to besot hoặc should besot | were to besot hoặc should besot | were to besot hoặc should besot | were to besot hoặc should besot |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | besot | — | let’s besot | besot | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.