Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bellows
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Động từ
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
bellows
Động từ
sửa
bellows
Kêu
;
rống
(như bò).
Gầm
vang
(sấm, súng).
Danh từ
sửa
bellows
số nhiều
Ống
bể
, ống
thổi
.
a pair of
bellows
— bễ (lò rèn)
Ống
gió
(đàn đạp hơi).
Phần
xếp
(của máy ảnh).
Phổi
.
Tham khảo
sửa
"
bellows
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)