bedecked
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửabedecked
Chia động từ
sửabedeck
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to bedeck | |||||
Phân từ hiện tại | bedecking | |||||
Phân từ quá khứ | bedecked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | bedeck | bedeck hoặc bedeckest¹ | bedecks hoặc bedecketh¹ | bedeck | bedeck | bedeck |
Quá khứ | bedecked | bedecked hoặc bedeckedst¹ | bedecked | bedecked | bedecked | bedecked |
Tương lai | will/shall² bedeck | will/shall bedeck hoặc wilt/shalt¹ bedeck | will/shall bedeck | will/shall bedeck | will/shall bedeck | will/shall bedeck |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | bedeck | bedeck hoặc bedeckest¹ | bedeck | bedeck | bedeck | bedeck |
Quá khứ | bedecked | bedecked | bedecked | bedecked | bedecked | bedecked |
Tương lai | were to bedeck hoặc should bedeck | were to bedeck hoặc should bedeck | were to bedeck hoặc should bedeck | were to bedeck hoặc should bedeck | were to bedeck hoặc should bedeck | were to bedeck hoặc should bedeck |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | bedeck | — | let’s bedeck | bedeck | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.