beatified
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửabeatified
Chia động từ
sửabeatify
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to beatify | |||||
Phân từ hiện tại | beatifying | |||||
Phân từ quá khứ | beatified | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | beatify | beatify hoặc beatifiest¹ | beatifies hoặc beatifieth¹ | beatify | beatify | beatify |
Quá khứ | beatified | beatified hoặc beatifiedst¹ | beatified | beatified | beatified | beatified |
Tương lai | will/shall² beatify | will/shall beatify hoặc wilt/shalt¹ beatify | will/shall beatify | will/shall beatify | will/shall beatify | will/shall beatify |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | beatify | beatify hoặc beatifiest¹ | beatify | beatify | beatify | beatify |
Quá khứ | beatified | beatified | beatified | beatified | beatified | beatified |
Tương lai | were to beatify hoặc should beatify | were to beatify hoặc should beatify | were to beatify hoặc should beatify | were to beatify hoặc should beatify | were to beatify hoặc should beatify | were to beatify hoặc should beatify |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | beatify | — | let’s beatify | beatify | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.