bình điện
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓï̤ŋ˨˩ ɗiə̰ʔn˨˩ | ɓïn˧˧ ɗiə̰ŋ˨˨ | ɓɨn˨˩ ɗiəŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓïŋ˧˧ ɗiən˨˨ | ɓïŋ˧˧ ɗiə̰n˨˨ |
Danh từ
sửabình điện
- Tên gọi thông thường của ắc qui hay máy phát điện loại nhỏ.
- Bình điện dùng cho xe máy.
Dịch
sửaBản dịch
Tham khảo
sửa- Bình điện, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam