Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈbɑːr.nɪ.kəl/

Danh từ

sửa

barnacle /ˈbɑːr.nɪ.kəl/

  1. (Như) Barnacle_goose.
  2. (Động vật học) Động vật chân .
  3. Người bám dai như đỉa.

Danh từ

sửa

barnacle /ˈbɑːr.nɪ.kəl/

  1. Cái kẹp mũi ngựa (dùng khi bịt móng).
  2. (Số nhiều) (từ lóng) kính (đeo mắt), mục kỉnh.

Tham khảo

sửa