Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
barnacle
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈbɑːr.nɪ.kəl/
Danh từ
sửa
barnacle
/ˈbɑːr.nɪ.kəl/
(
Như
)
Barnacle_goose
.
(
Động vật học
)
Động vật
chân
tơ
.
Người
bám
dai
như
đỉa
.
Danh từ
sửa
barnacle
/ˈbɑːr.nɪ.kəl/
Cái
kẹp
mũi
ngựa
(dùng khi bịt móng).
(
Số nhiều
) (từ lóng)
kính
(đeo mắt),
mục kỉnh
.
Tham khảo
sửa
"
barnacle
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)