barbe
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /baʁb/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
barbe /baʁb/ |
barbes /baʁb/ |
barbe gc /baʁb/
- Râu.
- Visage sans barbe — mặt không râu
- Barbe de chèvre — (động vật học) râu dê
- Barbe de l’orge — (thực vật học) râu hạt đại mạch
- (Động vật học) Tơ.
- Barbes d’une plume — tơ lông chim
- (Thông tục) Sự rầy, sự phiền.
- Quelle barbe! — phiền quá!
- (Thân mật) Sợi mốc (ở bánh mì... bị mốc).
- (Số nhiều) Mép xơ (của tờ giấy.. ).
- (Số nhiều) Tua mũ (của phụ nữ theo kiểu xưa).
- à la barbe de quelqu'un — ngang nhiên trước mặc ai
- la barbe! — (thân mật) rầy quá!
- rire dans sa barbe — cười thầm
- vieille barbe — (thân mật) ông lão cổ hủ
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
barbe /baʁb/ |
barbes /baʁb/ |
barbe gđ /baʁb/
Tham khảo
sửa- "barbe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)