barbare
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /baʁ.baʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | barbare /baʁ.baʁ/ |
barbares /baʁ.baʁ/ |
Giống cái | barbare /baʁ.baʁ/ |
barbares /baʁ.baʁ/ |
barbare /baʁ.baʁ/
- Quê mùa, thô lỗ.
- Manières barbares — cử chỉ thô lỗ
- Dã man.
- Un crime barbare — tội ác dã man
- (Ngôn ngữ học) Phản quy tắc.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Tàn bạo.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Lạ, ngoại lai.
- Invasion barbare — ngoại xâm
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | barbare /baʁ.baʁ/ |
barbares /baʁ.baʁ/ |
Số nhiều | barbare /baʁ.baʁ/ |
barbares /baʁ.baʁ/ |
barbare /baʁ.baʁ/
- Người quê mùa, người vô học.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Người dã man.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Người tàn bạo.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Kẻ ngoại xâm.
Tham khảo
sửa- "barbare", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)