Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /baʁ.baʁ/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực barbare
/baʁ.baʁ/
barbares
/baʁ.baʁ/
Giống cái barbare
/baʁ.baʁ/
barbares
/baʁ.baʁ/

barbare /baʁ.baʁ/

  1. Quê mùa, thô lỗ.
    Manières barbares — cử chỉ thô lỗ
  2. Dã man.
    Un crime barbare — tội ác dã man
  3. (Ngôn ngữ học) Phản quy tắc.
  4. (Từ cũ, nghĩa cũ) Tàn bạo.
  5. (Từ cũ, nghĩa cũ) Lạ, ngoại lai.
    Invasion barbare — ngoại xâm

Trái nghĩa

sửa

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít barbare
/baʁ.baʁ/
barbares
/baʁ.baʁ/
Số nhiều barbare
/baʁ.baʁ/
barbares
/baʁ.baʁ/

barbare /baʁ.baʁ/

  1. Người quê mùa, người vô học.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Người dã man.
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Người tàn bạo.
  4. (Từ cũ, nghĩa cũ) Kẻ ngoại xâm.

Tham khảo

sửa